Giữa mênh mông nước lũ, một hình ảnh xé lòng hiện ra: ông cụ ở Hòa Xuân (Phú Yên), ướt sũng từ đầu đến chân, ngồi co ro trên mép thềm vừa nhô lên sau bốn ngày dài chìm trong biển nước. Trước mặt ông là hộp cơm nóng hổi, một biểu tượng của sự sống, nhưng đôi đũa trên tay ông run rẩy, cứ cầm lên rồi lại rơi xuống. Đói, lạnh, và sự kiệt quệ hiện rõ trên từng cử chỉ. Một tình nguyện viên nhẹ nhàng thay bằng chiếc muỗng nhựa, ông cụ mới có thể lẩy bẩy xúc từng muỗng nhỏ, hạt cơm rơi ra rơi vào. Khi được mời uống nước, ông lắc đầu, chỉ muốn ăn no trước, sợ uống vào lại nghẹn. Giữa vô vàn đồ cứu trợ, hộp cơm nóng chính là điều ông khao khát nhất lúc bấy giờ.
Không chỉ riêng ông cụ, hàng trăm con người ở Thôn 5 Hòa Vinh cũng trải qua những giờ phút sinh tử. Khi nước lũ dâng ngập đến ngực, anh Huỳnh Dương đã trở thành vị cứu tinh, gọi hàng xóm chạy đến căn nhà duy nhất còn cao ráo. Không ai kịp mang theo gì ngoài bộ quần áo trên người. Mười ký gạo ít ỏi trên gác được chia sẻ từng nửa chén với muối, dành dụm cho những ngày sau, bất chấp sự khao khát của bà Hai Điệp muốn quay về lấy bún. Những người ở đó níu bà lại, cảnh báo về dòng nước xiết nguy hiểm. Cuối cùng, tất cả đều chấp nhận chia sẻ từng chút một, để dành cho ngày mai.
Tại Hòa Xuân, khung cảnh càng bi thương hơn khi nước lên tận mái tôn. Người dân bám víu trên mái nhà, hoặc cửa sổ, chờ đợi những chiếc canô cứu hộ. Tiếng gọi khẩn thiết lặp đi lặp lại từ khắp nơi: “Xin ít gạo!”, “Thuốc cảm!”, “Băng vệ sinh!”, “Nước sạch!”. Một chị Hiền ở Hòa Vinh cầu xin băng vệ sinh cho con gái đang trong kỳ kinh nguyệt. Một bé trai ngước nhìn với đôi mắt khô khát, xin thêm chai nước sau nhiều ngày hứng nước mưa từ mái nhà. Mẹ em lo lắng hỏi về thuốc hạ sốt cho con. Ông Hòa ở xóm Đồng chỉ kịp đưa bà nhà lên gác khi nước ập vào, toàn bộ túi gạo của gia đình trôi theo dòng nước. Ông nắm chặt khung cửa sổ, khẩn cầu thêm gạo và thuốc để cầm cự. Điện đã cúp từ tối đầu tiên, sóng điện thoại chập chờn rồi tắt hẳn. Tất cả đều là những nhu cầu cấp thiết, không thể trì hoãn, những thứ có thể dùng ngay lập tức.
Những khoảnh khắc ấy đã thức tỉnh tôi. Trước chuyến đi cứu trợ, tôi từng nghĩ mì gói, bánh kẹo, quần áo là đủ. Nhưng tôi đã bỏ qua những thứ tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại vô cùng quan trọng: băng vệ sinh, thuốc cảm, nước lọc, thậm chí cả chiếc muỗng nhựa. Người dân vùng lũ đã dạy tôi bài học về sự thiết thực: gạo, nước uống, thuốc men, và đồ vệ sinh cá nhân là những ưu tiên hàng đầu. Mì gói, món ăn quen thuộc trong lúc bình thường, lại trở thành gánh nặng khi không có nước sạch và bếp để chế biến, khiến họ phải ăn sống trong cơn đói cồn cào và khát nước, làm xót ruột.
Kinh nghiệm từ vùng lũ cho thấy, công tác cứu trợ không chỉ là một mà là ba giai đoạn rõ rệt, mỗi giai đoạn có những nhu cầu riêng biệt, cần được đáp ứng một cách khoa học và kịp thời:
* **Giai đoạn 1 (1-3 ngày đầu – Sống sót):** Đây là thời điểm cấp bách nhất. Nhu cầu chính là nước uống sẵn sàng, đồ ăn liền (không cần chế biến), thuốc hạ sốt và các vật dụng vệ sinh cơ bản. Mì gói lúc này không phải là lựa chọn tối ưu vì thiếu nước sạch và bếp lửa.
* **Giai đoạn 2 (4-7 ngày sau – Hồi sức):** Khi canô có thể tiếp cận sâu hơn, người dân đã kiệt sức sau nhiều bữa mì sống và nước mưa. Họ cần cơm nóng, thức ăn mặn giàu dinh dưỡng, gạo để có thể tự nấu nướng trở lại, thuốc tiêu hóa, hô hấp, nước lọc và chăn khô để chống chọi với cái lạnh và bệnh tật.
* **Giai đoạn 3 (Từ ngày thứ 8 trở đi – Phục hồi):** Nước rút dần, để lại bùn đất dày đặc và xác gia súc chết. Lúc này, nhu cầu chuyển sang các vật tư dọn dẹp và tái thiết: xẻng, bao rác, chổi dài, vôi bột để khử trùng, dung dịch khử khuẩn, bộ lọc nước, quần áo sạch và thực phẩm tươi sống để ổn định cuộc sống.
Tôi nhớ chuyến đi đến làng lũ Hòa Thịnh (Tây Hòa, Phú Yên), khi nước chỉ còn sấp ngang bắp chân. Thứ mà nhiều nhà cần không phải là đồ ăn, mà là một cây gậy cứng cáp để đẩy đi từng mảng rác thải – bùn lầy, nilông, lá mục, phân gia súc, và cả xác gà kẹt lại. Nếu không có gậy, họ phải dùng tay trần để gạt, đối mặt với nguy cơ bệnh tật. Có những năm, nước rút sạch sau hai tuần, sân nhà khô ráo, bùn đất được gom thành đống lớn ở mép đường, nhà nhà bắt đầu dọn dẹp, rửa nền, chùi tường. Nhưng các đoàn thiện nguyện vẫn mang đến những thùng mì. Bà con nhận, cất gọn vào góc, không dám chê bai vì sợ làm người cho buồn hoặc bị cho là kén chọn giữa lúc còn ngổn ngang. Nhưng trong sâu thẳm, họ ao ước những thùng mì đó có thể được đổi lấy dụng cụ vệ sinh cần thiết.
Câu chuyện ở Hòa Xuân, Hòa Vinh, và nhiều vùng lũ khác là lời nhắc nhở rằng hiệu quả cứu trợ không nằm ở số lượng hàng hóa mang vào, mà ở việc mang đúng thứ người dân cần, đúng thời điểm và giai đoạn. Các địa phương và tổ chức thiện nguyện nên lập bảng nhu cầu cụ thể cho từng giai đoạn, công bố rõ ràng khi kêu gọi. Điều này giúp người góp tiền biết nên mua gì để phát huy hiệu quả tối đa, người đi cứu trợ không mang sai, và quan trọng nhất, người dân vùng lũ nhận được đúng thứ họ đang mong chờ, giúp họ vượt qua khó khăn và gây dựng lại cuộc sống một cách nhanh chóng và vững vàng hơn. Khi lớp bùn đầu tiên khô lại, người dân trở về với nền đất của mình cùng bao nỗi lo toan. Nếu nhịp điệu cứu trợ đồng bộ với nhịp phục hồi, họ sẽ không đơn độc trong hành trình gây dựng lại cuộc sống. Và khi đó, câu hỏi của vùng lũ sẽ không còn là ‘bạn an toàn chưa’, mà là ‘bao giờ nhà sáng đèn lại sau trận nước này’, với một niềm hy vọng mãnh liệt hơn.