Núi ‘chảy’ thành bùn: Giải mã những thảm họa sạt lở đèo miền Trung

Những con đèo huyền thoại như Khánh Lê, Khánh Sơn, Mimosa, Prenn, Bảo Lộc, Ngoạn Mục, từng là huyết mạch giao thông, giờ đây hóa thành những vết sẹo đau đớn trên bản đồ, minh chứng cho một thực trạng đáng báo động: sạt lở không còn là sự cố đơn lẻ mà đã biến thành chuỗi thảm họa nối tiếp.

Từ góc nhìn quy hoạch, các chuyên gia tại Tokyo chỉ ra một quy luật đáng sợ: lấy Đà Lạt làm tâm, hầu hết các tuyến đường huyết mạch lên cao nguyên Lâm Viên từ Nha Trang, TP HCM hay Phan Rang đều chứng kiến sạt lở. Những con đèo nằm trên 1000m, nơi taluy dốc đứng và đường bị kẹp giữa sườn núi, trở thành điểm hội tụ của dòng nước lũ. Mưa lớn kéo dài biến cao nguyên thành bể chứa khổng lồ, đẩy nước xuống các sườn, tạo áp lực thủy lực khủng khiếp, gây ra hiệu ứng domino sạt lở hàng loạt.

Nguyên nhân sạt lở được phân thành hai nhóm chính. Thiên nhiên đang thách thức giới hạn của chúng ta. Biến đổi khí hậu đẩy tần suất và cường độ mưa lên mức cực đoan, khiến đất đá nhanh chóng bão hòa, mất khả năng cố kết và trượt sụt chỉ trong chớp mắt. Đặc thù địa hình với núi dốc, nền địa chất yếu, đặc biệt là đất đỏ bazan dễ nứt và sụt lún khi gặp nước, càng làm tình hình thêm nghiêm trọng. Những vết nứt nhỏ, sự phong hóa tích tụ qua các mùa mưa, cùng với việc mất lớp rễ cây giữ đất, khiến núi trở nên mong manh. Các mô hình tiên tiến cảnh báo rằng rủi ro sạt lở là một quá trình tích lũy, không phải tức thời. Ngay cả Nhật Bản, cường quốc phòng chống thiên tai, cũng từng phải đối mặt với chuỗi sạt lở kinh hoàng. Tuy nhiên, họ đã giảm thiểu thiệt hại nhờ bảo tồn rừng nguyên sinh, áp dụng kỹ thuật chống sườn ‘sabo’ và hệ thống giám sát công nghệ cao. Trong khi đó, ở Việt Nam, sự suy giảm rừng nguyên sinh, việc khai thác taluy ồ ạt và tiêu chuẩn thi công, bảo trì chưa đồng bộ đã khiến những cơn mưa tương tự gây hậu quả tàn khốc hơn nhiều.

Tác động của con người, không kém phần nguy hiểm, thậm chí còn khuếch đại sự tàn phá của khí hậu cực đoan. Việc suy giảm rừng phòng hộ chính là yếu tố cốt tử, tước đi ‘tấm khiên’ tự nhiên bảo vệ sườn núi. Rừng nguyên sinh với đa dạng sinh học và cấu trúc phức tạp có khả năng giữ nước, làm chậm dòng chảy và tăng độ bám dính cho đất. Khi ‘tấm khiên’ này mỏng đi, nước cuộn ào ạt xuống, biến thung lũng thành ‘chậu hứng’ khổng lồ, thúc đẩy các khối đất trượt. Rừng trồng mới, thường là cây đơn loài, không thể thay thế chức năng phòng hộ của rừng tự nhiên. Việc phá rừng để phát triển cây công nghiệp đã xóa sổ khả năng hãm nước tự nhiên của đất. Cùng với đó, nạn tận khai thác thiên nhiên và quản lý hạ tầng yếu kém càng làm trầm trọng thêm tình hình. Các vụ sạt lở, điển hình như ở đèo Khánh Lê, cho thấy vết trượt ăn sâu vào lớp phong hóa, kéo theo toàn bộ khối đất. Dấu vết khai thác rõ ràng: mở bãi, cắt taluy thẳng đứng, đường sá băm nát rừng, hệ thống thoát nước xuống cấp, kết hợp với tải trọng xe và bảo trì chắp vá, đẩy núi đến điểm phá vỡ. Mô-típ chung là đường sá ép sát sườn núi, thoát nước không hiệu quả, thảm thực vật bị tàn phá, cùng với sự thiếu vắng giám sát rủi ro, tạo nên kịch bản sụp đổ khi mưa lớn ập đến.

Đã đến lúc nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện để tìm ra giải pháp. Bài học từ Nhật Bản cho thấy không thể dồn gánh nặng giao thông lên vài con đèo yếu ớt. Tại những khu vực có địa hình nguy hiểm hoặc thường xuyên chịu mưa lớn, Nhật đã ưu tiên xây dựng các hầm xuyên núi, giảm thiểu tối đa rủi ro sạt lở. Mặc dù chi phí cao và năng lực thi công còn hạn chế ở Việt Nam, việc chuyển đổi dần sang xây hầm là hướng đi tất yếu và bền vững hơn so với sửa chữa chắp vá. Với những đoạn đèo chưa thể làm hầm, cần học hỏi Nhật Bản trong việc gia cố sườn núi, xây dựng hệ thống thoát nước khổng lồ và các bẫy bùn hiệu quả, kết hợp cảnh báo tự động.

Từ góc độ địa kỹ thuật, cần một lộ trình cấp bách, trung hạn và chiến lược. Trước mắt là giải pháp ‘cấp cứu’: khoanh vùng, xây cầu vượt qua các đoạn sạt lở nghiêm trọng, như đề xuất cho đèo Mimosa với cầu vượt 107m, giúp di chuyển tải trọng ra khỏi vùng địa chất yếu. Tuy nhiên, một cây cầu chỉ là giải pháp tạm thời. Giai đoạn trung hạn yêu cầu xử lý toàn diện hơn: loại bỏ khối sườn núi có nguy cơ cao, gia cố taluy bằng khoan neo, xây đập chắn bùn và hệ thống thoát nước tạm để phân tán dòng chảy. Về lâu dài, ‘Build Back Better’ (Xây dựng lại tốt hơn) là kim chỉ nam. Điều này không chỉ đơn thuần là rải nhựa hay tăng kè, mà là tái cấu trúc toàn bộ hệ thống thoát nước từ đỉnh xuống chân núi, tạo rãnh đỉnh, tiêu năng, cống hộp đủ khẩu độ, cùng với hệ thống thoát ngang nội sườn để giảm áp lực nước ngầm. Sườn núi cần được gia cố bằng lưới địa kỹ thuật, kết hợp cảm biến và đo lường tiên tiến để thiết lập ngưỡng đóng đường tự động. Các đoạn từng sạt lún cần được đổi tuyến hoặc xây hầm. Quan trọng nhất, cần khôi phục rừng phòng hộ bằng cây bản địa rễ sâu, trồng theo cấu trúc đa tầng để tái tạo ‘tấm khiên’ tự nhiên. Song song đó là công bố bản đồ nguy cơ và tăng cường cảnh báo mưa – áp lực nước – dịch chuyển đất để chủ động bảo vệ tuyến đường.

Để hiện thực hóa những giải pháp này, một nền tảng tài chính bền vững là không thể thiếu. Ngoài ngân sách nhà nước, cần huy động trái phiếu xanh, hợp tác công-tư và các quỹ quốc tế. Đặc biệt, thị trường tín chỉ carbon mở ra cơ hội vàng: rừng phòng hộ được trồng mới có thể tạo ra nguồn thu từ việc bán tín chỉ, tái đầu tư vào công tác trồng và bảo vệ rừng. Chỉ khi kết hợp hài hòa giữa hạ tầng vững chắc, phục hồi sinh thái và công nghệ tiên tiến theo lộ trình rõ ràng, chúng ta mới có thể giúp các cung đường đèo thoát khỏi ‘vòng lặp tử thần’ của sạt lở. Đó không phải là may mắn, mà là thành quả của khoa học, thiết kế thông minh và một tầm nhìn chiến lược. Bằng cách tái sinh rừng, di chuyển những con đường khỏi các sườn núi đã kiệt sức và quản lý rủi ro bằng công nghệ, chúng ta không chỉ cứu những con đèo, mà còn kiến tạo một tương lai bền vững cho miền Trung yêu dấu. Tô Kiên

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *