Sau những tàn khốc của Chiến tranh Thế giới lần thứ nhất (1914-1918), khát vọng về một thế giới hòa bình, nơi xung đột được giải quyết bằng đối thoại thay vì bom đạn, trỗi dậy mạnh mẽ. Đó là động lực thúc đẩy sự ra đời của Hội Quốc Liên, tổ chức quốc tế tiên phong với mục tiêu ngăn chặn chiến tranh và kiến tạo an ninh toàn cầu.
Hội Quốc Liên, tiền thân của Liên Hợp Quốc, được thành lập năm 1919 tại Hội nghị Hòa bình Paris. Mục tiêu cao cả của Hội bao gồm giải trừ quân bị, ngăn ngừa chiến tranh thông qua cơ chế an ninh tập thể, giải quyết tranh chấp bằng con đường ngoại giao và thúc đẩy thịnh vượng chung.
Bản dự thảo về tổ chức đã được trình lên tại Hội nghị Hòa bình Versailles và nhất trí thông qua vào ngày 28/04/1919. Hiệp ước thành lập Hội Quốc Liên (gồm 26 điều khoản) là một phần không thể tách rời của Hiệp ước Versailles ký ngày 28/06/1919.
Với 44 quốc gia đặt bút ký vào Hiến chương (31 thành viên ban đầu là các nước Đồng minh chống Đức trong Thế chiến I và 13 nước trung lập), Hội Quốc Liên chính thức đi vào hoạt động ngày 10/01/1920, cùng thời điểm Hiệp ước Versailles có hiệu lực.
Trụ sở chính được đặt tại Geneva, Thụy Sĩ, Hội Quốc Liên hoạt động với cơ cấu tổ chức gồm Đại Hội đồng (tất cả thành viên, họp mỗi năm một lần), Hội đồng (các thành viên thường trực như Pháp, Anh, Ý, Nhật Bản, Đức, Liên Xô và các thành viên không thường trực) và Ban Thư ký thường trực.
Hội đồng có nhiệm vụ xem xét các vấn đề xung đột chính trị và giải trừ quân bị. Ban Thư ký, đứng đầu là Tổng Thư ký, đảm nhận công tác hành chính. Ngoài ra, Hội còn có Tòa án Quốc tế và Tổ chức Lao động Quốc tế.
Một trong những mục tiêu then chốt của Hội Quốc Liên là thúc đẩy hợp tác quốc tế và bảo vệ hòa bình. Tuy nhiên, tổ chức này đã không thể ngăn chặn Chiến tranh Thế giới lần thứ hai. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự thất bại này.
Thứ nhất, Hiến chương Hội Quốc Liên không cấm các nước sử dụng chiến tranh để giải quyết tranh chấp, và các biện pháp trừng phạt kinh tế là công cụ chính để đối phó với các nước xâm lược.
Thứ hai, số lượng thành viên hạn chế, chủ yếu là các quốc gia châu Âu. Châu Phi chỉ có Nam Phi và Liberia, Châu Á có Nhật Bản, Trung Quốc và Thái Lan. Đặc biệt, Hoa Kỳ đã không tham gia do Thượng viện không phê chuẩn Hiệp ước Versailles.
Điều này khiến gánh nặng hòa bình dồn lên vai các nước châu Âu, vốn đang tồn tại nhiều mâu thuẫn, đặc biệt là giữa Pháp và Đức.
Thứ ba, Hội Quốc Liên thiếu lực lượng vũ trang riêng và phải phụ thuộc vào thiện chí của các cường quốc trong việc ưu tiên hòa bình quốc tế hơn lợi ích quốc gia.
Sau một số thành công ban đầu trong việc giải quyết xung đột, Hội Quốc Liên bất lực trước sự hung hãn của phe Trục phát xít trong thập niên 1930. Các nước phe Trục, đặc biệt là Đức, bắt đầu tái vũ trang. Cùng với xu hướng biệt lập của Mỹ và Liên Xô, sự bất lực của Hội Quốc Liên đã tạo điều kiện cho Chiến tranh Thế giới lần thứ hai bùng nổ.
Mặc dù thất bại trong việc ngăn chặn chiến tranh, Hội Quốc Liên đã tạo ra một thử nghiệm quan trọng cho việc xây dựng cơ chế quốc tế để duy trì hòa bình.
Hội cũng thành công trong việc giải quyết một số xung đột nhỏ, như giữa Hy Lạp và Bulgaria (1925), Ba Lan và Litva (1927). Ngoài ra, Hội đã giám sát giai đoạn đầu của quá trình phi thực dân hóa đối với các lãnh thổ thuộc địa của Đức và Thổ Nhĩ Kỳ sau Thế chiến I.
Các vùng đất này được chuyển giao cho các thành viên Hội dưới hình thức các xứ ủy trị và được trao các mức độ tự chủ khác nhau.
Sau khi Chiến tranh Thế giới thứ hai đi vào giai đoạn cuối, các cường quốc Đồng minh đã tính đến việc xây dựng một tổ chức quốc tế mới thay thế Hội Quốc Liên. Năm 1944, đại diện của Liên Xô, Mỹ, Anh và Trung Quốc họp tại Dumbarton Oaks (Mỹ) để soạn thảo các kiến nghị cho tổ chức mới.
Năm 1945, 51 quốc gia họp tại Mỹ để đàm phán về Hiến chương Liên Hợp Quốc, và ngày 24/10/1945, Liên Hợp Quốc chính thức được thành lập. Cuộc họp cuối cùng của Hội Quốc Liên diễn ra năm 1946, trước khi tổ chức này chính thức giải thể, nhường chỗ cho Liên Hợp Quốc.